Nắp hố ga gang, song chắn rác gang, tấm sàn grating,

ĐỌC HIỂU THÔNG SỐ KỸ THUẬT NẮP HỐ GA: KÍCH THƯỚC, TẢI TRỌNG VÀ VẬT LIỆU

 

 

Trong hệ thống thoát nước và hạ tầng đô thị, nắp hố ga là chi tiết nhỏ nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn giao thông, độ bền công trình và chi phí vận hành. Tuy nhiên, nhiều chủ đầu tư và đơn vị thi công lại gặp khó khăn khi đọc thông số kỹ thuật, không ít người khi lựa chọn sản phẩm lại chỉ nhìn vào hình thức mà bỏ qua những thông số kỹ thuật cốt lõi như kích thước, tải trọng và vật liệu cấu thành dẫn đến việc chọn sai chủng loại, sai tải trọng hoặc sai vật liệu. Điều này gây ra nhiều rủi ro như nứt vỡ, cong vênh, tụt nắp hoặc thậm chí gây tai nạn giao thông và phát sinh chi phí lớn trong quá trình vận hành.

 

 

1.Tầm quan trọng của việc đọc đúng thông số kỹ thuật nắp hố ga

Nắp hố ga không chỉ là bộ phận che chắn mà còn là thiết bị chịu lực, phải đảm bảo an toàn trong mọi điều kiện vận hành.

Việc đọc đúng thông số kỹ thuật giúp:

  • Chọn đúng sản phẩm cho đúng vị trí lắp đặt, tránh quá tải hoặc lãng phí.
  • Đảm bảo tuổi thọ công trình, hạn chế nứt, vỡ, ăn mòn hoặc sụt lún.
  • Tối ưu chi phí: thay thế – bảo trì đúng hạn.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt đối với các dự án công và các dự án có kiểm định.

Do đó, hiểu rõ thông số kỹ thuật nắp hố ga là yêu cầu bắt buộc đối với chủ đầu tư, tư vấn giám sát và nhà thầu xây dựng.

2.Đọc hiểu các thông số kích thước của nắp hố ga

Kích thước là một trong những thông số quan trọng nhất nhằm đảm bảo nắp khớp đúng với kết cấu hố ga.

2.1.Kích thước lọt lòng

  • Theo EN 124:2015, kích thước lọt lòng là khoảng mở hữu dụng cho phép tiếp cận vào hố ga.
  • Đây là thông số quan trọng nhất khi chọn nắp hố ga.
  • Ký hiệu: CO
  • Ý nghĩa: kích thước đường kính (nắp tròn) hoặc chiều dài × chiều rộng (nắp vuông/hình chữ nhật) của lỗ thông phía dưới.
  • Đối với nắp tròn: CO = đường kính lỗ.
  • Đối với nắp vuông/chữ nhật: CO = chiều dài × chiều rộng của lỗ.
  • Các kích thước phổ biến:
  • Ø600 mm (chuẩn đô thị – phổ biến nhất)
  • Ø700 mm (cho hố kỹ thuật lớn)
  • 500×500 mm
  • 600×800 mm

2.2.Kích thước phủ bì (Overall Size)

  • Là kích thước tổng thể của khung và nắp.
  • Thường lớn hơn kích thước lọt lòng 100–200 mm tùy thiết kế và tiêu chuẩn.

Ví dụ: CO 600 mm có thể có kích thước phủ bì 800 mm.

  • Kích thước phủ bì quan trọng trong các dự án cần tính toán mặt bằng, lớp bê tông bao quanh hoặc yêu cầu độ dày mặt đường.

2.3.Chiều cao khung (Frame Height)

Chiều cao khung ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực và độ ổn định.

  • Khung cao sẽ chịu lực tốt, hạn chế nứt gãy bê tông xung quanh
  • Khung thấp sẽ phù hợp lắp đặt ở vỉa hè, cảnh quan
  • Thông số phổ biến: 60–120 mm.

Theo kinh nghiệm công trường, các cấp tải trọng D400 trở lên thường dùng khung 100–120 mm để đảm bảo độ cứng.

3.Tải trọng nắp hố ga theo tiêu chuẩn EN 124:2015

Tiêu chuẩn EN 124:2015 là tiêu chuẩn phổ biến nhất thế giới về tải trọng nắp hố ga.
EN 124 chia theo 6 nhóm tải trọng, dựa trên lực kiểm định (kN):

 

Nhóm tải trọng

Tải thử nghiệm (kN)

Vị trí lắp đặt theo EN 124:2015

A15

15 kN (≈1,5 tấn)

Vỉa hè, khu vực chỉ có người đi bộ

B125

125 kN (≈12,5 tấn)

Bãi đỗ xe, khu dân cư

C250

250 kN (≈25 tấn)

Mép đường, khu vực rìa đường

D400

400 kN (≈40 tấn)

Lòng đường – quốc lộ – nơi có xe tải nặng

E600

600 kN (≈60 tấn)

Khu công nghiệp, cảng hàng hóa

F900

900 kN (≈90 tấn)

Sân bay, cảng quân sự, khu vực siêu tải trọng

 

Nguồn số liệu: EN 124:2015 – European Standard for Gully tops and Manhole tops

4. Vật liệu sản xuất nắp hố ga:

Hiện nay thị trường có ba nhóm vật liệu chính: gang xám, gang cầu, composite. Mỗi loại có đặc tính riêng.

4.1 Nắp hố ga bằng gang xám (Gray Cast Iron)

  • Đặc điểm kỹ thuật: thành phần carbon dạng graphite phiến, có độ bền nén tốt, đặc biệt là giá thành rẻ hơn so với gang cầu.
  • Ưu điểm: dễ gia công và phù hợp tải trọng trung bình
  • Nhược điểm: dễ nứt dưới tác động va đập mạnh, không tối ưu cho tải trọng cao
  • Thường được sử dụng để làm nắp hố ga ở khu dân cư, bãi đỗ xe nhỏ, vỉa hè.
  • Theo EN 1561 thì độ bền kéo: 150–260 Mpa. Vì vậy gang xám chỉ phù hợp cho A15 hoặc B125, không nên dùng cho giao thông tải trọng lớn.
  • 4.2 Nắp hố ga bằng gang cầu (Ductile Iron – EN-GJS) 
  • Gang cầu được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 1563. Graphite dạng cầu giúp tăng độ bền, độ dẻo và tính chịu lực gấp nhiều lần gang xám.
  • Ưu điểm:
  • Độ bền kéo cao (420–700 MPa tùy mác gang)
  • Khả năng chịu tải vượt trội
  • Độ dẻo và chống va đập tốt
  • Phù hợp các cấp tải trọng C250 – F900
  • Ứng dụng: Đường giao thông chính, cao tốc, Cảng biển, khu công nghiệp, sân bay. Ngoài ra, gang cầu hiện là vật liệu tiêu chuẩn cho các loại nắp hố ga tải trọng lớn.
  • Theo tiêu chuẩn EN 1563, gang cầu có đặc điểm: 
  • Độ bền kéo: ≥ 370 MPa
  • Độ giãn dài: ≥ 10%
  • Chịu va đập và chịu tải tốt
  • Tuổi thọ cao, ít nứt vỡ
  • Gang cầu là vật liệu phổ biến nhất cho các nắp cấp C250, D400, E600
  • 4.3 Nắp hố ga Composite (FRP/GRP/SMC/BMC)
  • Được sản xuất từ nhựa gia cường sợi thủy tinh hoặc phụ gia composite.
  • Ưu điểm:
  • Không bị trộm (không có giá trị phế liệu)
  • Nhẹ, dễ thi công
  • Chống ăn mòn
  • Không  gây tiếng ồn
  • Nhược điểm:
  • Nhạy cảm với tia UV nếu không thêm phụ gia chống lão hóa
  • Không phù hợp tải trọng quá lớn (thường từ A15 – C250 hoặc D400 tùy công nghệ)
  • Ứng dụng: khu đô thị mới, công viên, các vị trí không yêu cầu tải trọng quá cao

5. Một số lưu ý khi đọc bảng thông số kỹ thuật nắp hố ga đúng chuẩn

Để đọc được bản thông số kỹ thuật chuẩn, cần có kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm trong ngành. Sau đây là các lưu ý cần thiết khi đọc bảng thông số kỹ thuật giúp người đọc có thể đọc – hiểu – đánh giá đúng bản thông số kỹ thuật nắp hố ga:

Thông tin kích thước

  • Kích thước lọt lòng
  • Kích thước phủ bì
  • Độ dày nắp và khung
  • Kích thước bulong – bản lề (nếu có)

Tải trọng 

  • Cấp tải trọng theo EN 124:2015
  • Tải trọng thử (kN hoặc tấn)
  • Đơn vị kiểm định (ví dụ: Quatest 3, Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng)

 Vật liệu 

  • Gang cầu: theo tiêu chuẩn EN 1563 – EN-GJS-500-7
  • Gang xám: EN 1561 – EN-GJL
  • Composite: Tỷ lệ nhựa/sợi, tiêu chuẩn thử cơ lý (ASTM D790, ASTM D638...) 

Bề mặt và xử lý 

  • Mạ kẽm/nhiệt luyện
  • Sơn phủ epoxy hoặc PU

 Tính năng bổ sung 

  • Chống ồn
  • Chống mất cắp
  • Bản lề xoay 110-180 độ

 

Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc