CÁC LOẠI THÉP SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT GRATING VÀ ẢNH HƯỞNG ĐẾN ĐỘ BỀN

CÁC LOẠI THÉP SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT GRATING VÀ ẢNH HƯỞNG ĐẾN ĐỘ BỀN

Tấm grating đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng hạ tầng, nhà xưởng công nghiệp, trạm xử lý nước thải, nhà máy chế biến thực phẩm… Nhờ đặc tính chịu lực tốt, thoát nước hiệu quả và tuổi thọ cao, grating trở thành vật liệu không thể thiếu. Tuy nhiên, để tạo ra một tấm grating bền bỉ, an toàn và đạt tiêu chuẩn, yếu tố quan trọng nhất chính là chất lượng thép. Vậy trong thực tế có những loại thép nào được sử dụng trong sản xuất grating và mỗi loại thép ảnh hưởng đến độ bền như thế nào ?

Tất cả sẽ được công ty chúng tôi giải đáp qua bài viết này.

1. Tổng quan về thép dùng trong sản xuất grating

Grating thép (tấm sàn thép dạng lưới) được sản xuất từ các thanh thép chịu lực và thép xoắn/ thép vuông hàn cố định với nhau. Hiện nay, thép dùng cho grating chủ yếu thuộc nhóm thép carbon thấp, thép hợp kim hoặc thép không gỉ, tùy thuộc vào môi trường sử dụng.

Ba nhóm thép phổ biến trong sản xuất grating gồm:

  • Thép carbon thấp: dùng nhiều nhất.
  • Thép hợp kim: tăng cường độ cứng và khả năng chịu tải.
  • Thép không gỉ: chuyên cho môi trường ăn mòn cao.

Từng loại thép sẽ mang đến độ bền, khả năng chịu nhiệt, chống gỉ và tuổi thọ khác nhau.


2. Thép carbon thấp – lựa chọn phổ biến nhất

2.1 Đặc điểm

Theo tiêu chuẩn ASTM A36 và SS400 – hai tiêu chuẩn phổ biến trong sản xuất grating – thép carbon thấp thường có hàm lượng carbon từ 0,05 – 0,25%. Hàm lượng cacbon thấp giúp thép dẻo, dễ gia công, dễ hàn, dễ tạo hình.

2.2 Ưu điểm

  • Giá thành thấp, phù hợp với đa số công trình.

  • Dễ sản xuất, năng suất cao.

  • Chịu tải tốt, phù hợp với grating dùng cho nhà xưởng, sàn thao tác, bậc cầu thang, nắp mương.

2.3 Hạn chế

  • Khả năng chống gỉ kém nếu không được mạ kẽm.

  • Không phù hợp với môi trường hóa chất mạnh, nước biển hoặc khu vực gần biển.

2.4 Ảnh hưởng đến độ bền

Grating sử dụng thép carbon thấp thường được mạ kẽm nhúng nóng để tăng khả năng chống ăn mòn. Theo tiêu chuẩn ISO 1461, lớp kẽm mạ có thể đạt độ dày 70–100 micron, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm.

Vì vậy, chất lượng thép + chất lượng mạ kẽm là hai yếu tố quyết định tuổi thọ của grating làm từ thép carbon thấp.


3. Thép hợp kim – tăng cứng và tăng sức chịu tải

3.1 Đặc điểm

Thép hợp kim chứa thêm các nguyên tố như mangan (Mn), silic (Si), crom (Cr) hoặc niken (Ni). Hàm lượng các nguyên tố này thường từ 1–5%, giúp thép tăng độ cứng, chịu lực và chống mài mòn tốt hơn.

Các tiêu chuẩn thường dùng: ASTM A1011, A572.

3.2 Ưu điểm

  • Cường độ cao hơn 10–30% so với thép carbon thấp.

  • Phù hợp cho grating tải trọng nặng:

    • Bãi đậu xe tải, xe container

    • Khu công nghiệp nặng

    • Giàn khoan, nhà máy thép

  • Độ võng thấp, ít biến dạng.

3.3 Hạn chế

  • Giá thành cao hơn 15–40% so với thép carbon thấp.

  • Khó gia công hơn, yêu cầu tay nghề hàn tốt hơn.

3.4 Ảnh hưởng đến độ bền

Nhờ độ cứng và giới hạn chảy cao, grating từ thép hợp kim có tuổi thọ lớn, ít hư hỏng khi làm việc liên tục dưới tải trọng lớn. Nếu kết hợp thêm mạ kẽm nhúng nóng, tuổi thọ có thể đạt 20–35 năm.


4. Thép không gỉ – giải pháp cho môi trường ăn mòn mạnh

4.1 Các loại thép không gỉ dùng trong grating

Phổ biến nhất là hai mác thép:

  • Inox 304 – dùng trong môi trường bình thường đến hơi ăn mòn.

  • Inox 316/316L – chống ăn mòn vượt trội, chịu được nước biển, hóa chất mạnh.

Theo tiêu chuẩn ASTM A240, inox chứa từ 10,5–20% crom, giúp tạo lớp màng bảo vệ chống oxy hóa.

4.2 Ưu điểm

  • Chống gỉ tuyệt đối, không cần mạ kẽm.

  • Bề mặt sáng đẹp, sạch, phù hợp cho ngành thực phẩm – dược phẩm.

  • Tuổi thọ có thể vượt 40 năm.

4.3 Hạn chế

  • Giá thành cao nhất trong các loại thép dùng sản xuất grating.

  • Chi phí gia công, cắt laser, hàn inox cao hơn so với thép thường.

4.4 Ảnh hưởng đến độ bền

Inox 304 và 316 gần như không bị oxy hóa. Trong môi trường biển hoặc môi trường hóa chất, inox 316 có khả năng chống ăn mòn cao hơn 2–3 lần so với inox 304, giúp đảm bảo độ bền lâu dài cho hệ thống sàn thao tác, cầu thang hoặc tấm che mương.


5. So sánh độ bền giữa các loại thép dùng cho grating

 

Loại thép

Khả năng 

chịu tải

Khả năng 

chống gỉ

Tuổi thọ

trung bình

Chi phí
Thép carbon thấp + mạ kẽm Tốt Trung bình – Tốt 10–30 năm Thấp
Thép hợp kim + mạ kẽm Rất tốt Tốt 20–35 năm Trung bình – Cao
Inox 304/316 Tốt Rất tốt 35–50 năm Cao

 

Lưu ý:

  • Với công trình dân dụng hoặc nhà xưởng thông thường, thép carbon thấp mạ kẽm là lựa chọn tối ưu.

  • Với công trình tải trọng nặng, nên dùng thép hợp kim để tăng độ cứng.

  • Với môi trường ăn mòn mạnh, inox là lựa chọn duy nhất đảm bảo độ bền

6. Những yếu tố khác ảnh hưởng đến độ bền của tấm grating

Ngay cả khi bạn chọn đúng loại thép tốt, tấm grating vẫn có thể nhanh hỏng nếu những yếu tố sau không được đảm bảo. Đây là 4 yếu tố quan trọng nhất:

6.1. Mối hàn chắc hay không

Grating được tạo thành từ nhiều thanh thép ghép lại với nhau, và các điểm nối (mối hàn) chính là phần chịu lực nhiều nhất.

  • Nếu mối hàn không đều, không ăn sâu, grating có thể bị bung, bị võng hoặc gãy khi có tải trọng lớn.

  • Những nhà máy uy tín thường dùng máy hàn tự động, giúp các mối hàn chắc chắn, đẹp và đồng đều hơn rất nhiều so với hàn thủ công.

6.2. Độ dày của thanh chịu lực

Thanh chịu lực là những thanh thép chạy dọc theo tấm grating. Đây là phần quyết định xem tấm grating chịu được bao nhiêu tải trọng. Thanh càng dày và cao, grating càng cứng và chắc.

Tóm lại:

Tải trọng nhẹ → dùng thanh mỏng
Tải trọng nặng → phải dùng thanh dày để đảm bảo an toàn.

6.3. Độ dày lớp mạ kẽm chống gỉ

Đối với thép thường, lớp mạ kẽm là lớp bảo vệ chống gỉ rất quan trọng.

  • Lớp kẽm càng dày, khả năng chống gỉ càng tốt.

  • Theo tiêu chuẩn ISO 1461, lớp kẽm đạt chuẩn thường dày từ 70–100 micron (micron là đơn vị siêu nhỏ, không cần nhớ sâu, chỉ cần hiểu là càng nhiều càng tốt).

Hình dung đơn giản:
Lớp kẽm giống như áo mưa của thép — áo càng dày, thép càng khó bị ăn mòn.

6.4. Môi trường sử dụng

Môi trường là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ grating:

  • Trong nhà: ít mưa nắng → grating ít bị gỉ → bền lâu.

  • Ngoài trời: có mưa, nắng → cần lớp mạ dày hơn.

  • Gần biển: hơi muối ăn mòn mạnh → nếu dùng thép thường dễ gỉ → nên dùng inox hoặc thép có lớp mạ kẽm tốt.

7. Kinh nghiệm chọn loại thép phù hợp cho từng công trình

Việc chọn loại thép cho grating không cần quá phức tạp. Bạn chỉ cần dựa vào 3 yếu tố: môi trường, mức độ ăn mòn, và tải trọng.

Dưới đây là một vài gợi ý:

7.1. Nhà xưởng, khu công nghiệp nhẹ

Dùng cho lối đi, sàn thao tác, bậc cầu thang – môi trường khô ráo, sạch sẽ.

Nên sử dụng:
Thép thường (carbon thấp) + mạ kẽm nhúng nóng
✔ Giá hợp lý
✔ Bền
✔ Dễ sản xuất

7.2. Nhà máy chế biến thực phẩm, dược phẩm hoặc môi trường hóa chất

Các môi trường này yêu cầu vệ sinh cao, không được gỉ sét.

Nên sử dụng:
Inox 304
✔ Không gỉ
✔ Bề mặt sạch đẹp
✔ Dễ vệ sinh

7.3. Khu vực gần biển, cảng, giàn khoan

Môi trường này có hơi muối, rất dễ ăn mòn kim loại.

Nên sử dụng:
Inox 316 hoặc thép hợp kim mạ kẽm dày
✔ Kháng muối và hóa chất tốt
✔ Tuổi thọ cao
✔ Không bị oxy hóa

7.4. Khu vực chịu tải trọng nặng (bãi xe tải, nhà máy thép, bãi container)

Tải trọng lớn đòi hỏi grating phải thật cứng.

Nên sử dụng:
Thép hợp kim + mạ kẽm
✔ Cứng hơn thép thường
✔ Ít biến dạng
✔ Đảm bảo an toàn cho xe tải, xe nâng, container

Loại thép sử dụng trong sản xuất grating là yếu tố quan trọng nhất quyết định độ bền, khả năng chống gỉ và tuổi thọ sản phẩm. Tùy môi trường, tải trọng và ngân sách, doanh nghiệp có thể lựa chọn grating từ thép carbon thấp, thép hợp kim hoặc thép không gỉ.

Chúng tôi khuyến nghị  luôn ưu tiên đơn vị sản xuất uy tín, có đầy đủ tiêu chuẩn chất lượng và công nghệ mạ kẽm đạt chuẩn ISO 1461. Điều này đảm bảo tấm grating bền lâu, an toàn và tiết kiệm chi phí vận hành trong suốt vòng đời công trình.

Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc
Công ty Lương Sơn Bạc